Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hourly” Tìm theo Từ (385) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (385 Kết quả)

  • / ´hə:li¸bə:li /, Danh từ: cảnh ồn ào huyên náo; cảnh hỗn độn náo động, Từ đồng nghĩa: noun, turmoil , turbulence , confusion , uproar , tumult , action...
  • / ´auəli /, Tính từ & phó từ: hằng giờ, từng giờ, mỗi giờ một lần, hằng giờ, hằng phút, liên miên, luôn luôn, Kỹ thuật chung: hàng giờ,...
  • Phó từ: nghiêm khắc, khắc khổ, khổ hạnh,
  • mức trung bình hàng giờ,
  • Phó từ:,
  • sản lượng giờ, sự sản xuất theo giờ, lưu lượng giờ, năng suất (trong một) giờ, năng suất giờ,
  • tiền công theo giờ,
  • lương theo giờ,
  • trung bình giờ,
  • tiền lương tính theo giờ,
  • giờ cao điểm,
"
  • công nhân trả lương theo giờ,
  • lưu lượng giờ,
  • lượng mưa giờ,
  • sự biến đổi giờ,
  • xe ba gác,
  • / 'hɑ:f'auəli /, Tính từ & phó từ: nửa giờ một lần,
  • năng suất (tính bằng) giờ,
  • dữ liệu theo giờ,
  • năng suất tính theo giờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top