Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn housing” Tìm theo Từ (883) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (883 Kết quả)

  • / ´hauziη /, Danh từ: nơi ăn chốn ở (nói chung), vải phủ lưng ngựa (cho đẹp), vỏ bọc (máy móc), Xây dựng: nhà ở, Cơ - Điện...
  • Danh từ: cá biển châu Âu, cá hồi trắng,
  • cái móc khóa treo,
  • / ´rauziη /, Danh từ: sự đánh thức, sự làm thức tỉnh, Tính từ: kích động; làm phấn chấn, nồng nhiệt, mạnh mẽ, sôi nổi, Từ...
  • buồng quạt, vỏ quạt,
  • thân bộ lọc,
  • vấn đề nhà ở, vấn đề nhà,
  • Danh từ: sự phát triển xây dựng nhà cửa cho những gia đình có nguồn thu nhập thấp, dự án nhà ở, dự án nhà ở,
  • quỹ nhà ở, vốn nhà ở,
"
  • tiền trợ cấp nhà cửa, trợ cấp nhà cửa,
  • sự cung cấp nhà ở,
  • sự xây dựng nhà ở, line pattern housing development, sự xây dựng nhà ở theo tuyến
  • chỗ ở, nhà ở,
  • Danh từ: hội phát triển nhà ở (không nhằm mục đích vụ lợi), hiệp hội xây nhà, hiệp hội xây nhà (cung cấp tiền vay cho hội viên cất nhà),
  • vỏ bọc,
  • chỗ ở cá nhân,
  • ngăn cơ khí, hộp cơ,
  • bệ máy cán, giá máy cán,
  • hốc đặt bánh xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top