Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn huffish” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / ´hʌfiʃ /, tính từ, cáu kỉnh, dễ nổi cáu, dễ phát khùng; hay giằn dỗi,
"
  • / ´hʌniʃ /, tính từ, (thuộc) rợ hung,
  • / ´sʌn¸fiʃ /, Danh từ: cá thái dương,
  • Phó từ: cáu kỉnh, gắt gỏng,
  • / ´ræfiʃ /, Tính từ: hào nhoáng, ngông nghênh, hư hỏng, phóng đãng; đáng khinh, hèn hạ, đê tiện; tầm thường, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´grʌfi /, tính từ, hơi cộc lốc, hơi cộc cằn, hơi thô lỗ,
  • / 'hægfiʃ /, Danh từ: (động vật học) cá mút đá myxin ( (cũng) hag), cá hagfish,
  • Danh từ: loại cá biển,
  • / ´ɔfiʃ /, Tính từ: (thông tục) khinh khỉnh, cách biệt, Từ đồng nghĩa: adjective, aloof , chill , chilly , distant , remote , reserved , reticent , solitary , standoffish...
  • Tính từ: rụt rè, cảnh giác; lạnh lùng và xa cách, khó gần, không cởi mở (trong cư xử) (như) stand-off,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top