Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn humidification” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / hju¸midifi´keiʃən /, Danh từ: sự làm ẩm, Kỹ thuật chung: độ ẩm, sự làm ướt, sự làm ẩm, Kinh tế: sự làm ẩm,...
  • Danh từ: sự biến thành mùn,
"
  • gia ẩm cho nhà ở,
  • / ¸di:hju¸midifi´keiʃən /, Danh từ: việc làm mất sự ẩm ướt trong không khí; việc hong khô, Cơ khí & công trình: giảm độ ẩm, Kỹ...
  • hiệu quả gia ẩm, hiệu quả làm ẩm,
  • sự làm ẩm (không khí) bằng hơi nước, máy gia ẩm (không khí) bằng hơi nước, sự gia ẩm (không khí) bằng hơi nước,
  • nhu cầu làm ẩm,
  • gia ẩm kiểu phun sương,
  • sự làm ẩm khí nén, làm ẩm không khí, gia ẩm không khí, sự gia ẩm không khí,
  • máy làm ẩm, thiết bị gia ẩm,
  • hiệu suất làm ẩm,
  • kĩ sư làm ẩm, kỹ sư về làm ẩm,
  • hệ thống làm ẩm, hệ thống làm ẩm,
  • khử ẩm bằng lạnh,
  • sự khử ẩm không khí, sự sấy không khí,
  • kỹ thuật hút ẩm, kỹ thuật khử ẩm,
  • máy gia ẩm không khí, máy làm ẩm không khí,
  • sự làm không khí ẩm thêm,
  • nhiệt ẩm hóa,
  • tổ hút ẩm hấp phụ, tổ máy khử ẩm hấp phụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top