Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn humph” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / hʌmf /, Thán từ: hừ!, hừm! (tỏ ý không tin, không bằng lòng), Nội động từ: hừ, hừm (tỏ ý không tin, không bằng lòng),
  • / ´hʌmpi /, danh từ, ( uc) túp lều, tính từ, gù; có bướu ở lưng,
"
  • / hʌmp /, Danh từ: cái bướu (lạc đà, người gù lưng...), gò, mô đất, (nghĩa bóng) điểm gay go (trong một cuộc thử thách), (từ lóng) lúc chán nản, lúc chán chường; lúc buồn...
  • / sʌmf /, danh từ, ( scotland) người ngốc,
  • (chứng) gù,
  • sức cản ở tốc độ âm thanh,
  • ngưỡng hạ lưu của xiphông,
  • đường tránh có dốc gù,
  • bãi dốc gù,
  • ga dốc gù,
  • trạm tín hiệu dốc gù,
  • đường sắt ở dốc gù,
  • dây chuyền nghiêng chọn hạt,
  • bãi dốc gù phân loại dồn tàu,
  • Idioms: to be over hump, vượt qua tình huống khó khăn
  • Idioms: to have a hump, gù lưng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top