Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hurry” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • bre/ ˈhʌri /, name/ ˈhɜ:ri /, Danh từ: sự vội vàng, sự hấp tấp, sự hối hả, sự gấp rút, sự sốt ruột (muốn làm vội việc gì, mong có cái gì ngay...), sốt ruột, (thông tục)...
  • / ´hʌri´skʌri /, Tính từ & phó từ: hối hả lộn xộn, lung tung vội vã; ngược xuôi tán loạn, Danh từ: tình trạng hối hả lộn xộn, tình trạng...
  • / 'bə:ri /, tính từ, có gai; có vỏ; có u,
  • / ´kʌri /, Danh từ: bột ca ri, món ca ri, Ngoại động từ: nấu ca ri, cho bột ca ri (vào đồ ăn), chải lông (cho ngựa), sang sửa (da thuộc), Đánh đập,...
  • ' d—ri, như dhurrie
  • / 'fə:ri /, Tính từ: (thuộc) da lông thú, như da lông thú, bằng da lông thú; có lót da lông thú, có tưa (lưỡi), có cáu (nồi, ấm), Từ đồng nghĩa:...
  • / ´hæri /, Ngoại động từ: phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầy, cướp bóc, tàn phá, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • xe ba gác,
"
  • / hu´rei /, như hurrah,
  • Danh từ: bột ca ri,
  • / ´hə:li¸bə:li /, Danh từ: cảnh ồn ào huyên náo; cảnh hỗn độn náo động, Từ đồng nghĩa: noun, turmoil , turbulence , confusion , uproar , tumult , action...
  • / 'hə:di,gə:di /, Danh từ: (âm nhạc) đàn quay,
  • Danh từ: quỷ xa tăng,
  • Danh từ: bàn chải ngựa,
  • Thành Ngữ:, in a hurry, vội vàng, hối hả, gấp rút, dễ dàng, today is a day i shall not forget in a hurry, hôm nay la ngày mà tôi không thể dễ dàng quên được
  • Thành Ngữ:, to hurry up, làm gấp, tiến hành gấp rút
  • Thành Ngữ:, to hurry away, o hurry off
  • Thành Ngữ:, to hurry over, o hurry through
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top