Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hydrant” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • / ´haidrənt /, Danh từ: vòi nước máy (ở đường phố), Cơ - Điện tử: vòi nước, van lấy nước, Xây dựng: vòi nước...
  • vòi nước chứa cháy, Xây dựng: van lấy nước chữa cháy, Kỹ thuật chung: bình chữa cháy, lăng chữa cháy, vòi chữa cháy,
"
  • đầu vòi lấy nước, van lấy nước, vòi nước,
  • họng cứu hỏa, Danh từ: vòi lấy nước chữa cháy,
  • trụ nước chữa cháy, vòi chữa cháy hình trụ,
  • bao của vòi nước chữa cháy,
  • van vòi nước chữa cháy,
  • trụ nước chữa cháy,
  • thông báo khẩn cấp về những nguy hiểm trên các đường hàng hải ở Đại tây dương,
  • Danh từ: (hoá học) chất khử nước, chất loại nước, lọai nước, khử nước chất lọai nước, chất khử nước, chất hút nước,...
  • / ´haidreit /, Danh từ: (hoá học) hydrat, Ngoại động từ: (hoá học) hyđrat hoá, thuỷ hợp, Xây dựng: thuỷ hợp, Hóa...
  • / 'taiərənt /, Danh từ: bạo chúa, kẻ bạo ngược, Từ đồng nghĩa: noun, absolute ruler , absolutist , authoritarian , autocrat , bully , despot , dictator , hitler...
  • vòi chữa lửa,
  • bình chữa cháy,
  • cột lấy nước chữa cháy,
  • nút vòi nước cứu hỏa,
  • ca (oh) 2, canxi hiđroxit,
  • / ˈhaɪdrə /, Danh từ: (thần thoại,thần học) rắn nhiều đầu (chặt đầu này lại mọc đầu khác, trong thần thoại hy-lạp), (nghĩa bóng) tai ương khó trị; cái khó trừ tiệt,...
  • cloral hydrat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top