Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hydrolytic” Tìm theo Từ (64) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (64 Kết quả)

  • / ¸haidrə´litik /, Tính từ: thuộc thủy phân, Kinh tế: thủy phân, hydrolytic degradation, sự thủy phân, hydrolytic rancidity, sự ôi do thủy phân, hydrolytic...
  • enzim thủy ngân,
  • tính chịu nước,
  • sự hư hỏng do thủy phân,
  • / hai´drɔlisis /, Danh từ: (hoá học) sự thuỷ phân, Y học: sự thủy phân, Kinh tế: sự thủy phân, Địa...
  • tiêu hủy mô tuyến giáp,
  • / haidrə´lɔdʒik /, Tính từ: (thuộc) thuỷ học, Cơ khí & công trình: thủy văn, engineering hydrologic design, tính toán thủy văn công trình, hydrologic...
  • sự thủy phân,
  • tác nhân phân hủy,
  • sự ôi do thủy phân,
"
  • / ¸pairou´litik /, Tính từ: nhiệt phân, Hóa học & vật liệu: nhiệt giải, nhiệt ly, thuộc nhiệt phân,
  • Danh từ: chất thuỷ phân, chất thủy phân,
  • tác nhân không thủy phân,
  • sự thủy phân axit, sự thủy phân trong môi trường axit,
  • sự thủy phân men,
  • sự thủy phân dần dần,
  • địa chất thủy văn,
  • khảo sát thủy văn, khảo sát thủy văn,
  • dự báo thủy văn,
  • số liệu thủy văn, basic hydrologic data, số liệu thủy văn cơ bản, hydrologic data processing, sự chỉnh lý số liệu thủy văn, long range hydrologic data, số liệu thủy văn dài hạn, short range hydrologic data, số...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top