Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hypnosis” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • Danh từ: giấc ngủ nhân tạo, sự thôi miên, Y học: sự thôi miên,
  • (sự) giảm fibrinhuyết giảm tính đông máu,
  • bệnh ngủ,
  • tự thôi miên,
  • gây mê bằng thôi miên,
  • tự thôi miên,
  • / hip´nɔtik /, Tính từ: (thuộc) thôi miên, Danh từ: thuốc ngủ, người bị thôi miên, Từ đồng nghĩa: adjective, noun,
"
  • (sự) giảm fibrinhuyết,
  • (sự) kết đặcnhân (tế bào),
  • / saiə´nousis /, Danh từ: (y học) chứng xanh tím, Y học: chứng xanh tím, central cyanosis, chứng xanh tím trung tâm
  • / ´hipnətist /, Danh từ: nhà thôi miên, Y học: người thôi miên,
  • (sự) tiết mồ hôi (sự) gây ramồ hôi quá mức. bệnh tuyến mồ hôi, bệnh đa loạn tiết mồ hôi,
  • gấc ngủ bất thường,
  • / ´hipnə¸taiz /, như hypnotize,
  • / ´hipnə¸tizəm /, Danh từ: thuật thôi miên, tình trạng bị thôi miên, Y học: thuật thôi miên, phương pháp thôi miên, Từ đồng...
  • / kai´fousis /, Danh từ: (y học) tật gù, Y học: chứng gù,
  • (sự) khỏi (sự) liền,
  • Tính từ, cũng hypnoidal: (y học) mơ màng; tựa giấc mơ, Y học: giống tình trạng thôi miên, dạng thôi miên,...
  • xanh tím do ruột.,
  • thuốc gâyngủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top