Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hypnotic” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • / hip´nɔtik /, Tính từ: (thuộc) thôi miên, Danh từ: thuốc ngủ, người bị thôi miên, Từ đồng nghĩa: adjective, noun,
  • thuộc giãn - huyết,
  • thuốc gâyngủ,
  • bệnh ngủ,
  • / ´hipnə¸taiz /, như hypnotize,
  • giấcngủ thôi miên,
  • Danh từ: giấc ngủ nhân tạo, sự thôi miên, Y học: sự thôi miên,
"
  • / 'hipnətaiz /, Ngoại động từ: thôi miên (ai), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, anesthetize , bring under control , captivate...
  • Tính từ: thoái hoá tế bào,
  • / ´hipnətist /, Danh từ: nhà thôi miên, Y học: người thôi miên,
  • thuộc kết đặc nhân (tế bào),
  • (thuộc) giảm oxi không khí thở vào,
  • làm khỏi, làm liền,
  • Tính từ, cũng hypnoidal: (y học) mơ màng; tựa giấc mơ, Y học: giống tình trạng thôi miên, dạng thôi miên,...
  • / ¸saiə´nɔtik /, Y học: thuộc xanh tím,
  • / ´hipnə¸tizəm /, Danh từ: thuật thôi miên, tình trạng bị thôi miên, Y học: thuật thôi miên, phương pháp thôi miên, Từ đồng...
  • kết đặcnhân (tế bào),
  • / kai´fɔtik /, tính từ, (y học) gù,
  • chứng quên sau thôi miên,
  • bệnh cứng xanh tím (gan, thận),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top