Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn idealization” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / ai¸diəlai´zeiʃən /, danh từ, sự lý tưởng hoá, Từ đồng nghĩa: noun, ennoblement , magnification , honor
  • / ai¸diəlai´zeiʃən /, như idealization,
  • Danh từ: sự phân vùng, sự tạo vùng,
  • / ¸aidəlai´zeiʃən /, danh từ, sự thần tượng hoá, sự tôn sùng, sự sùng bái, sự chiêm ngưỡng, Từ đồng nghĩa: noun, reverence , veneration , worship
  • / ,riəlai'zeiʃn /, Danh từ: sự thực hiện, sự thực hành, sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ, sự bán (tài sản, cổ phần...), Toán & tin:...
"
  • / ¸self¸riəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự phát triển năng khiếu bản thân,
  • luật đối ngẫu,
  • sự thực hiện thu nhập,
  • giá trị thanh lý, hiện kim hóa, bán tài sản ra tiền mặt,
  • thực hiện tối thiểu,
  • tài khoản thực hiện giải thể,
  • quy ước dựa vào sự thực hiện,
  • tổn thất bán tài sản,
  • nguyên tắc bán hàng thực tế,
  • sự bán và thanh lý tài sản,
  • phương pháp giá trị buôn bán,
  • bảng khởi động hệ thống,
  • sự thực hiện vốn đầu tư,
  • Thành ngữ: no guide , no realization, không thầy đố mày làm nên
  • tổn thất hiện kim hóa tích sản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top