Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn idealize” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / ai´diə¸laiz /, Động từ: lý tưởng hoá, Toán & tin: lý tưởng hoá, Từ đồng nghĩa: verb, glorify , rhapsodize , admire...
  • / ai´diə¸laizə /, danh từ, người lý tưởng hoá,
  • / ai´diə¸laiz /, như idealize,
  • được iđean hóa,
  • / ai´diə¸lizəm /, Danh từ: (triết học) chủ nghĩa duy tâm, chủ nghĩa lý tưởng, Kinh tế: chủ nghĩa duy tâm, duy tâm luận, Từ...
  • / ai´diəlist /, danh từ, (triết học) người duy tâm, người hay lý tưởng hoá; (mỉa mai) người mơ mộng không thực tế, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • Toán & tin: được lý tưởng hoá,
  • Ngoại động từ: (văn học) soạn thành thơ điền viên, (âm nhạc) soạn thành khúc đồng quê,
  • / ¸aidi´æliti /, Danh từ: tính lý tưởng, năng lực tưởng tượng, ( số nhiều) điều chỉ có trong tâm trí; cái lý tưởng (không có trong thực tế), (triết học) sự chỉ ở trong...
  • / 'riәlaiz /, Ngoại động từ: thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...), thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...), tả đúng như thật; hình dung (việc gì...) đúng như...
"
  • Ngoại động từ: làm thành hai mặt, chia làm hai, chia đôi,
  • / ´aidə¸laiz /, như idolise, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, admire , adore , apotheosize , bow down , canonize , deify , dote on , exalt , glorify , look up...
  • thí nghiệm lý tưởng hóa,
  • tập lệnh lý tưởng hóa,
  • tập lệnh lý tưởng hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top