Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn idolization” Tìm theo Từ (59) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (59 Kết quả)

  • / ¸aidəlai´zeiʃən /, danh từ, sự thần tượng hoá, sự tôn sùng, sự sùng bái, sự chiêm ngưỡng, Từ đồng nghĩa: noun, reverence , veneration , worship
  • như idolization,
  • sự enol hóa,
  • / ai¸diəlai´zeiʃən /, danh từ, sự lý tưởng hoá, Từ đồng nghĩa: noun, ennoblement , magnification , honor
  • / ¸aiənai´zeiʃən /, Danh từ: (vật lý) sự ion hoá, Độ ion hoá, Toán & tin: (vật lý ) sự iôn hoá, Hóa học & vật liệu:...
  • sự tạo mùi (vị),
  • / ¸aiədai´zeiʃən /, danh từ, sự bôi iôt,
  • thời gian ion hóa,
"
  • sự ion hóa do va chạm,
  • sự ion hóa tuyến tính,
  • sự tự ion hóa,
  • iôn hóa không hoàn toàn,
  • độ iôn hóa riêng,
  • sự ion hóa tự phát,
  • (sự) lọai ion,
  • sự ion hóa do điện phân,
  • khoang ion hoá, thiết bị đo cường độ phát xạ ion hoá.
  • áp kế iôn hóa,
  • áp kế iôn hóa,
  • thế ion hóa, điện thế iôn hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top