Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn illumination” Tìm theo Từ (79) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (79 Kết quả)

  • / ɪ,lumə'neɪʃən /, Danh từ: sự chiếu sáng, sự rọi sáng, sự soi sáng, sự treo đèn kết hoa; ( số nhiều) đèn treo (để trang hoàng thành phố...), hoa đăng, sự sơn son thiếp vàng,...
  • / i´lu:mi¸neitiη /, tính từ, chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, làm sáng tỏ, làm sáng mắt, làm sáng trí, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, enlightening , fluorescent , illuminated , incandescent...
  • (sự) phồng củavi khuẩn,
  • sự chiếu sáng chung,
  • sự trang trí đèn, sự treo đèn kết hoa, town festival illumination, sự trang trí đèn thành phố
  • bảng đo độ sáng,
  • (sự) chiếu sáng gián đoạn,
"
  • chiếu sáng bên,
  • sự chiếu sáng trên đầu,
  • sự chiếu sáng phân bố,
  • / i¸lu:mi´na:ti: /, Danh từ số nhiều: (tôn giáo) những người được chúa làm cho sáng mắt,
  • chiếu sáng tự nhiên,
  • hiệu suất chiếu sáng,
  • kỹ thuật viên ánh sáng,
  • sự chiếu sáng xiên,
  • sự chiếu sáng thang đo,
  • sự chiếu sáng phối hợp,
  • sự chiếu sáng chớp lóe,
  • sự tính toán chiếu sáng,
  • thiết kế chiếu sáng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top