Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn imaginary” Tìm theo Từ (46) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (46 Kết quả)

  • / i´mædʒinəri /, Tính từ: tưởng tượng, không có thực, ảo, (toán học) ảo, Toán & tin: ảo, Xây dựng: thuộc số...
  • trục tưởng tượng,
"
  • mặt nón ảo,
  • mặt ảo,
  • hình cầu ảo,
  • đơn vị ảo,
  • vòng tròn ảo,
  • phương trình ảo,
  • đường ảo,
  • / i´mædʒinərili /,
  • / i´mædʒinə /, danh từ, người tưởng tượng, người hình dung,
  • / 'pæʤinəri /, như paginal,
  • đối số ảo,
  • đối số ảo,
  • số mũ ảo,
  • điểm cắt tưởng tượng, giao điểm tưởng tượng,
  • Danh từ: số ảo, ảo số, số ảo, số ảo,
  • số ảo,
  • Danh từ: (toán học) phần ảo, phần ảo, phần ảo, imaginary part of the impedance, phần ảo của trở kháng, imaginary-part operation, phép tính phần ảo, imaginary-part operator, toán tử...
  • điểm ảo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top