Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn immense” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • / i´mens /, Tính từ: mênh mông, bao la, rộng lớn, (từ lóng) rất tốt, rất cừ, chiến lắm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / i´mə:s /, Ngoại động từ: nhúng, nhận chìm, ngâm, ngâm (mình) vào nước để rửa tội, chôn vào, chôn vùi, mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào, mải mê vào, Toán...
  • Nội động từ: chìm xuống, biến vào (trong cái gì), Ngoại động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhận chìm,...
  • / ´insens /, Danh từ: nhang, hương, trầm, khói hương trầm (lúc cúng lễ), lời ca ngợi, lời tán tụng; lời tâng bốc, Ngoại động từ: Đốt nhang cúng,...
"
  • Tính từ: (cây cối) mọc hoàn toàn dưới nước, được nhúng chìm, bị nhúng chìm, bị ngập,
  • Phó từ: hết sức, vô cùng, they are immensely fond of chinese films, họ rất mê phim trung hoa
  • như immunization,
  • / in´tens /, Tính từ: mạnh, có cường độ lớn, mãnh liệt, dữ dội, nồng nhiệt, sôi nổi (tình cảm, hành động...), Đầy nhiệt huyết; dễ xúc cảm mạnh mẽ (người),
  • / i´meʃ /, ngoại động từ,
  • bơm nạp,
  • / i´mju:n /, Tính từ: miễn khỏi, được miễn (cái gì), Danh từ: (y học) người được miễn dịch, Y học: có miễn dịch,...
  • cường độ mạnh,
  • khảo cứu dồn dập,
  • Danh từ: phản ứng của cơ thể chống lại chất lạ vào người, Y học: phảnứng miễn dịch,
  • thiết bị nhúng chìm lợn (trong thùng chần nước sôi),
  • nóng gắt,
  • ánh sáng cực kỳ mạnh,
  • đau nhói,
  • được ngâm dầu, (adj) nhúng trong dầu,
  • Tính từ: tự miễn dịch, tự miễn dịch, autoimmune disease, bệnh tự miễn dịch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top