Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn immovable” Tìm theo Từ (124) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (124 Kết quả)

  • / i´mu:vəbl /, Tính từ: không chuyển động được, không xê dịch được; bất động, bất di bất dịch, không thay đổi, không lay chuyển được; không xúc động, (pháp lý) bất...
  • bất động sản,
  • khớp bất động,
  • tài sản cố định, bất động sản, income from immovable property, thu nhập từ bất động sản
  • Phó từ: bất di bất dịch, bất động,
  • / im´pouzəbl /, tính từ, có thể bắt chịu, có thể bắt gánh vác, có thể bắt cáng đáng, có thể đánh lừa, có thể đánh tráo,
  • / im´pru:vəbəl /, Tính từ: có thể cải tiến, có thể cải thiện, có thể làm cho tốt hơn,
  • / ri´mu:vəbl /, Tính từ: có thể mở được; có thể dời đi được, có thể chuyển đi được, có thể bị cách chức bất kỳ lúc nào (viên chức), Cơ -...
"
  • bất động sản cho thuê,
  • băng cố định,
  • lưới (thông gió) bất động,
  • / i´mju:təbl /, Tính từ: không thay đổi, không biến đổi; không thể thay đổi được, không thể biến đổi được, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Tính từ: không thể dời chổ, không thể di động; không thể di chuyển, Từ đồng nghĩa: adjective, immobile...
  • gối tựa khớp cố định, gối khớp cố định,
  • khối đĩa cố định,
  • / ´mu:vəbl /, cách viết khác moveable, Tính từ: có thể di động; có thể di chuyển, Toán & tin: lưu động, (toán kinh tế ) động sản, Xây...
  • mặt sau tháo được,
  • ống lót tháo lắp được, đệm tháo lắp được,
  • chi tiết thay đổi được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top