Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn impasse” Tìm theo Từ (109) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (109 Kết quả)

  • / im´pa:s /, Danh từ: ngõ cụt, thế bế tắc, thế không lối thoát, Kỹ thuật chung: ngõ cụt, đường cụt, Từ đồng nghĩa:...
  • ngõ cụt,
  • / im´peist /, Ngoại động từ: bao bột (món ăn), nhào thành bột nhão, (nghệ thuật) đắp, Kinh tế: bao bột, tạo thành bột nhão,
  • / im´pæsiv /, Tính từ: bình thản, không nao núng, dửng dưng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, apathetic...
  • / 'impʌls /, Danh từ: sức đẩy tới, sự bốc đồng; cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc, (kỹ thuật) xung lực, Toán & tin: (máy tính );...
  • Toán & tin: (máy tính ) bộ thu biến xung,
  • / im´pæstəu /, Danh từ: (nghệ thuật) lối vẽ đắp,
  • / im'pouz /, Ngoại động từ: ( + on, upon) đánh (thuế...); bắt chịu, bắt gánh vác, bắt cáng đáng, ( + upon) đánh lừa tống ấn, đánh lộn sòng, đánh tráo, (ngành in) lên khuôn (trang...
  • / im´peil /, Ngoại động từ: Đâm qua, xiên qua, Đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa), (nghĩa bóng) làm chết đứng, làm ngây người, (từ hiếm,nghĩa hiếm) rào...
"
  • Tính từ: Đã quá thời; lỗi thời, Đã quá cũ, Từ đồng nghĩa: adjective, antiquated , antique , archaic , bygone...
  • bộ khử xung,
  • chu kỳ xung,
  • máy ghi xung,
  • đo tốc độ góc sung lực,
  • sự truyền xung, sự dẫn truyền xung,
  • Danh từ: sự mua sắm bừa bãi, sự mua sắm tuỳ hứng,
  • cáp xung, cáp xung,
  • tần số xung động,
  • sự thúc đẩy kinh tế,
  • xung động tim, tiếng đập tim,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top