Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn impatience” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / im´peiʃəns /, danh từ, sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruột, ( + of) sự không chịu đựng được, sự không dung thứ được, sự khó chịu (cái gì),
  • Danh từ: (thực vật học) giống cây bóng nước, cây bóng nước,
  • bre & name / ɪm'peɪʃnt /, Tính từ: thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay sốt ruột, ( + of) không chịu đựng được, không dung thứ được, khó chịu (cái gì),...
  • (tình trạng) đóng kín, bế tắc,
  • / ´impətəns /, sự bất lực, (y học) bệnh liệt dương, Y học: bất lực (tình trạng một người nam bị mất khả năng giao hợp), Từ đồng nghĩa:...
  • / ´peiʃəns /, Danh từ: tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng, lối đánh bài paxiên (một người) (như) solitaire, Từ...
  • Thành Ngữ:, to lose patience, o lose one's temper
  • Idioms: to be out of patience, mất kiên nhẫn, không kiên nhẫn được nữa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top