Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn imperative” Tìm theo Từ (87) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (87 Kết quả)

  • / im'perətiv /, Tính từ: cấp bách, khẩn thiết, bắt buộc, cưỡng bách, cưỡng chế, có tính chất sai khiến, có tính chất mệnh lệnh, (ngôn ngữ học) mệnh lệnh, Danh...
  • Tính từ: (tôn giáo) để khẩn cầu được (cái gì), (từ hiếm,nghĩa hiếm) để xin, để nài xin,
  • nhu cầu thiết yếu,
  • câu lệnh, khai báo,
  • lệnh sai khiến, lệnh bắt buộc,
  • câu lệnh, câu lệnh bắt buộc, lệnh không điều kiện, khai báo,
"
  • Tính từ: có xu hướng làm trở ngại, có xu hướng làm ngăn cản, có xu hướng làm cản trở,
  • ý nghĩ cưỡng bách,
  • ngôn ngữ mệnh lệnh,
  • Phó từ: với vẻ sai khiến, với vẻ ra lệnh,
  • Danh từ: mệnh lệnh đạo đức bắt buột phải thi hành,
  • lệnh bắt buộc,
  • / ´ɔpərətiv /, Tính từ: có tác dụng, có hiệu lực, đang hoạt động, thực hành, thực tế, (y học) (thuộc) mổ xẻ, (toán học) (thuộc) toán tử, Danh từ:...
  • / ´itərətiv /, Tính từ: nhắc lại, lắp lại, nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại, (ngôn ngữ học) lặp, Toán & tin: lặp, Kỹ...
  • Tính từ: có tính cách quy trách, có tính cách đổ tội,
  • / i´nɔpərətiv /, Tính từ: không chạy, không làm việc, không sản xuất, không có hiệu quả, không hiệu nghiệm, Toán & tin: không có hiệu lực, không...
  • Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) lối mệnh lệnh,
  • các nhu cầu về phương tiện truyền thông,
  • chu kỳ dừng máy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top