Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn import” Tìm theo Từ (1.477) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.477 Kết quả)

  • nhập/xuất (thông tin), nhập/xuất,
  • / ´impɔ:t´ekspɔ:t /, Kinh tế: xuất nhập khẩu, import-export agent, người đại lý xuất nhập khẩu, import-export bank, ngân hàng xuất nhập khẩu, import-export company, công ty xuất nhập...
"
  • người đại lý xuất nhập khẩu,
  • ủy ban xuất nhập khẩu,
  • công ty xuất nhập khẩu,
  • ngân hàng xuất nhập khẩu,
  • giá mục vận phí xuất nhập khẩu,
  • xuất khẩu kéo theo nhập khẩu,
  • công ty xuất nhập khẩu,
  • tỉ lệ xuất bù nhập, tỷ lệ xuất bù nhập,
  • nghiệp vụ xuất nhập khẩu,
  • tỉ suất xuất nhập khẩu,
  • danh mục hàng xuất nhập khẩu,
  • cảng nhập hàng, cảng nhập khẩu,
  • / im´pɔ:t /, Danh từ: sự nhập, sự nhập khẩu (hàng hoá), ( số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu, Ý nghĩa, nội dung (của một từ, một văn kiện), tầm quan trọng, Ngoại...
  • danh mục hàng xuất nhập khẩu, official import and export list, danh mục hàng xuất nhập khẩu chính thức
  • định ngạch (xuất/nhập khẩu),
  • ngân hàng xuất-nhập khẩu,
  • nghiệp vụ xuất nhập khẩu,
  • hạn ngạch (xuất/nhập khẩu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top