Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn importance” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / im'pɔ:təns /, Danh từ: sự quan trọng, tầm quan trọng, Toán & tin: sự quan trọng; ý nghĩa; giá trị, Kỹ thuật chung:...
  • chỉ dẫn quan trọng,
  • / ¸selfim´pɔ:təns /, Danh từ: sự lên mặt ta đây; sự cho ta là quan trọng, Từ đồng nghĩa: noun, egoism , conceit , ego , pomposity , pompousness , vainglory ,...
  • / im,pɔ:tə'bl /, Tính từ: có thể nhập được, có thể nhập khẩu được (hàng hoá...), có thể nhập được, có thể nhập được
  • hàm trọng yếu,
  • sự tối (quan) trọng,
  • Danh từ: tính chất không quan trọng, tính chất không đáng kể, Từ đồng nghĩa: noun, inconsequence , inconsequentiality...
  • / im'pɔ:tənt /, Tính từ: quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, Cấu trúc từ: to be self-important, Kỹ...
  • / ´impətəns /, sự bất lực, (y học) bệnh liệt dương, Y học: bất lực (tình trạng một người nam bị mất khả năng giao hợp), Từ đồng nghĩa:...
  • / im´pɔ:tju:n /, Động từ: quấy rầy, nhũng nhiễu; đòi dai, nài nỉ, gạ gẫm (gái làm tiền), (từ hiếm,nghĩa hiếm) thúc bách, giục giã, Từ đồng nghĩa:...
"
  • không có giá trị gì,
  • / ¸selfim´pɔ:tənt /, Tính từ: lên mặt ta đây; tự cho là quan trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, arrogant , bigheaded , cocky , egotistical , full of hot air , immodest...
  • sự an toàn quan trọng,
  • khách hàng quan trọng,
  • giấy bạc lớn, số tiền lớn,
  • phần quan trọng,
  • nhân vật quan trọng,
  • người cho vay quan trọng nhất,
  • hệ số tầm quan trọng hoạt động,
  • Thành Ngữ:, full of one's own importance, ngạo mạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top