Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn impound” Tìm theo Từ (447) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (447 Kết quả)

  • / im´paund /, Ngoại động từ: nhốt (súc vật) vào bãi rào; cất (xe cộ...) vào bãi rào, nhốt, giam (người), ngăn (nước để tưới), sung công, tịch thu, Cơ...
  • / ´inbaund /, Tính từ: Đi về nước, hồi hương, Kinh tế: trên đường về (cảng nhà), an inbound ship, một chuyến tàu về nước
"
  • / iks´paund /, Ngoại động từ: trình bày chi tiết, giải thích dẫn giải, giải nghĩa, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / 'kɔmpaund /, Danh từ: (hoá học) hợp chất, (ngôn ngữ học) từ ghép, khoảng đất rào kín (của khu nhà máy, dinh thự, doanh trại...), Tính từ: kép,...
  • Danh từ: người nhốt súc vật vào bãi rào,
  • / im´pend /, Nội động từ: sắp xảy đến, ( + over) treo, treo lơ lửng, (nghĩa bóng) ( + over) đang đe doạ, đang lơ lửng trên đầu, Từ đồng nghĩa:...
  • / paund /, Danh từ: (viết tắt) ip pao (đơn vị (đo lường) trọng lượng, 16 ao xơ theo hệ thống (đo lường) của anh mỹ, bằng 0, 454 kg), (viết tắt) ip pao (đơn vị (đo lường)...
  • pao, đồng bảng anh,
  • / maund /, Danh từ: Ụ (đất, đá), mô (đất, đá), gò; đống; đồi; núi nhỏ, Hóa học & vật liệu: mô (đất), Xây dựng:...
  • chất chống thấm cacbon,
  • chất chống ăn mòn, chất chống gỉ,
  • chất chống hàn,
  • hợp nguyên tử,
  • hợp chất azimino,
  • Địa chất: chất nổ, thuốc nổ,
  • chất bảo dưỡng, hợp chất bảo dưỡng, concrete curing compound, hợp chất bảo dưỡng bê tông
  • chất khử cáu cặn,
  • hợp chất xảm, trét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top