Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn impregnate” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • Ngoại động từ: cho thụ tinh; làm có mang, làm thụ thai, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm cho (đất đai) màu mỡ, làm thấm nhuần, làm nhiễm vào,...
  • được nhúng tẩm, được ngâm tẩm, thấm, thấm [được thấm], bitumen-impregnated, đã thấm bitum, bitumen-impregnated, đã thấm nhựa, impregnated carbon, than để thấm...
  • / ´impri¸keit /, Ngoại động từ: nguyền rủa, Từ đồng nghĩa: verb, anathematize , damn
  • / im´pregnənt /, Danh từ: chất dùng để làm thụ tinh, Hóa học & vật liệu: chất làm bão hòa, Kỹ thuật chung: chất...
  • máy tẩm hồ,
  • Tính từ: (động vật học) (thuộc) bộ chim cụt,
  • / im´pregnəbl /, Tính từ: không thể đánh chiếm được, vững chắc, vững vàng, không gì lay chuyển được, có thể thụ tinh (trứng), Xây dựng: tẩm...
  • hàng ngâm tẩm, vải ngâm tẩm,
"
  • đá dăm tẩm nhựa đường,
  • cát thấm nhiễm,
  • / ´ɔil¸impreg¸neitid /, Hóa học & vật liệu: được nhúng dầu, được tẩm dầu, Kỹ thuật chung: tẩm dầu,
  • cuộn dây đã ngâm tẩm,
  • sợi bông tẩm,
  • quặng thấm nhiễm,
  • gỗ tẩm, gỗ tẩm chất hóa học, gỗ tẩm phòng mục, gỗ ngâm tẩm,
  • đã thấm bitum, đã thấm nhựa,
  • được tẩm,
  • cáp đã ngâm tẩm,
  • giấy đã tẩm, giấy nến, giấy ngâm tẩm, giấy sáp, giấy tẩm, insulating impregnated paper, giấy tẩm cách điện, oil impregnated paper insulated, được cách điện bằng giấy tẩm dầu, paraffin-impregnated paper, giấy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top