Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn imprint” Tìm theo Từ (200) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (200 Kết quả)

  • / im´print /, Danh từ: dấu vết, vết in, vết hằn, Ảnh hưởng sâu sắc, phần ghi của nhà xuất bản (tên nhà xuất bản, ngày xuất bản, số lượng... ở đầu hoặc cuối sách)...
  • vết hằn hóa đá,
  • dấu vết giọt mưa,
  • vết lốp xe,
  • vị trí đóng dấu, vị trí in,
  • dấu ấn của nhà kinh doanh,
  • / ¸mis´print /, Danh từ: lỗi in, Ngoại động từ: in sai, Kỹ thuật chung: lỗi in, lỗi sắp chữ,
  • / ´imprest /, Danh từ: tiền tạm ứng, tiền cho vay trước (để làm việc công),
"
  • / im'plɑ:nt /, Ngoại động từ: ( + in) đóng sâu vào, cắm chặt vào, ghi khắc, in sâu (vào tâm trí...); gây, làm nhiễm (những thói quen), (từ hiếm,nghĩa hiếm) trồng, (y học) cấy...
  • /,ri:'print/, Danh từ: sự in lại, sự tái bản (sách.. với rất ít hoặc không có sửa đổi), sách được tái bản, sách được in lại, Ngoại động từ:...
  • bản in, dụng cụ dập nổi, máy đóng dấu, máy in, sự in,
  • / sprint /, Danh từ: sự chạy nhanh, sự chạy nước rút; cách chạy nước rút, sự bơi nước rút, sự đạp xe nước rút.., Nội động từ: chạy nước...
  • / print /, Danh từ: chữ in, sự in ra, dấu in; vết, dấu, tranh, ảnh in (ở bản khắc ra); ảnh in từ bản âm, vải hoa in, Định ngữ: bằng vải hoa in,...
  • tài khoản chi vật, tài khoản tạm ứng có mức quy định,
  • liều lượng cấy,
  • phiếu chi tiền tạm ứng, phiếu tạm ứng,
  • tiền mặt tạm ứng có mức quy định,
  • quỹ tạm ứng có mức quy định, quỹ tiền mặt,
  • chế độ chi vặt,
  • Danh từ: cuộc chạy nước rút trên một quãng ngắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top