Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn impulsive” Tìm theo Từ (124) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (124 Kết quả)

  • làn sóng (điện),
  • / ɪmˈpʌlsɪv /, Tính từ: Đẩy tới, đẩy mạnh, hấp tấp, bốc đồng, thôi thúc, thúc đẩy, (kỹ thuật) xung, Xây dựng: đẩy tới, Từ...
  • giao thoa xung động,
  • Tính từ: (ngôn ngữ học) khép (âm),
  • sự phát xung, sự kích thích bằng xung, sự phát xung,
  • / im´pæsiv /, Tính từ: bình thản, không nao núng, dửng dưng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, apathetic...
  • Tính từ: không bốc đồng,
  • / kəm'pʌlsiv /, Tính từ: Ép buộc, có xu hướng ép buộc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, besetting , compelling...
  • /ri'pʌlsiv/, Tính từ: ghê tởm, đáng ghét, kinh tởm, (thơ ca) chống, kháng cự, (vật lý) đẩy nhau, gây ra lực đẩy, (từ cổ,nghĩa cổ) lạnh lùng, xa cách (thái độ), Toán...
  • tải trọng xung động, tải trọng va đập, tải trọng động,
  • tạp nhiễu xung, tạp âm xung,
"
  • cường độ xung, lực xung,
  • bệnh tâm thần xung động,
  • / iks´pʌlsiv /, tính từ, trục xuất, tống khứ, (y học) làm sổ (thai, nhau),
  • / im'pʌlʃn /, Danh từ: sự đẩy tới, sức đẩy tới, sự bốc đồng; cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc, (kỹ thuật) xung động, Xây dựng:...
  • Phó từ: hấp tấp, bốc đồng, Từ đồng nghĩa: adverb, hastily , impetuously , carelessly , foolishly , rashly
  • / i´mʌlsiv /, Tính từ: Ở thể sữa, Hóa học & vật liệu: ở thể sữa, Kỹ thuật chung: có tẩm dầu,
  • / 'impʌls /, Danh từ: sức đẩy tới, sự bốc đồng; cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc, (kỹ thuật) xung lực, Toán & tin: (máy tính );...
  • giao thoa bán xung động,
  • tiếng ồn bán xung động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top