Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inanimate” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / in'ænimit /, Tính từ: vô sinh; không có sinh khí; vô tri vô giác, nhạt nhẽo, buồn tẻ, thiếu hoạt động, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ig´zænimət /, tính từ, chết, bất động, không hoạt động, không có tinh thần, đờ đẫn,
  • Ngoại động từ: làm nhộn nhịp lại, làm náo nhiệt lại, làm vui tươi lại, làm phấn khởi lại,
"
  • / 'intimət /, Tính từ: thân mật, mật thiết, thân tình, riêng tư, riêng biệt (tiện cho việc âu yếm nhau), (thuộc) bản chất; (thuộc) ý nghĩ tình cảm sâu sắc nhất; sâu sắc (lòng...
  • / ʌn´ænimeitid /, tính từ, không nhộn nhịp, không sôi nổi, không bị kích động, không bị kích thích, unanimated by any ambition, không bị một tham vọng nào kích thích
  • / ´æni¸meit /, Danh từ: hiệu ứng, Tính từ: có sinh khí, có sức sống, nhộn nhịp, náo nhiệt, Ngoại động từ: làm cho...
  • sự trộn nhuyễn vào nhau,
  • hỗn hợp được trộn nhuyễn,
  • hiểu kỹ máy,
  • vi uốn nếp,
  • Idioms: to be very intimate with sb, rất thân mật với người nào
  • Thành Ngữ:, to get on intimate terms with sb, biết ai rất rõ và thân thiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top