Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn incisive” Tìm theo Từ (131) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (131 Kết quả)

  • / in´saisiv /, Tính từ: sắc bén; nhọn, sắc sảo, sâu sắc, thấm thía, chua cay, Y học: có khả năng cắt, thuộc răng cửa, Từ...
  • ống răng cửa,
  • đường khớp răng cưa,
  • ống răng cửa,
  • hố răng cưa,
  • xương răng cửa,
  • lỗ răng cửa,
"
  • cơ răng cửadưới,
  • / in'klu:siv /, Tính từ: (of sth) gồm cả, kể cả, tính toàn bộ, bao gồm tất cả các khoản, (đứng sau danh từ) tính đến hết, Kỹ thuật chung: bao...
  • khuyết,
  • / in'veisiv /, Tính từ: xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn, Y Sinh: xâm lấn,
  • / in´kə:siv /, tính từ, xâm nhập, đột nhập; tấn công bất ngờ,
  • / di´saisiv /, Tính từ: quyết định, kiên quyết, quả quyết, dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ɪnˈsɪʒən /, Danh từ: sự rạch; vết rạch, đường rạch, sự khắc, sự chạm; vết khắc, vết chạm, tính sắc bén, tính nhạy bén, Kỹ thuật chung:...
  • Phó từ: sắc sảo, sâu sắc,
  • / ¸indi´saisiv /, Tính từ: do dự, lưỡng lự, không quả quyết, không dứt khoát, lờ mờ, không rõ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Tính từ: có thể truyền (sự phấn khởi, sức sống...); có thể gây (phấn khởi...)
  • đường khớp răng cửa,
  • hố răng cưa,
  • u nang ống răng cửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top