Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn incitement” Tìm theo Từ (48) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (48 Kết quả)

  • / in´saitmənt /, như incitation, Từ đồng nghĩa: noun, stimulus , instigation , provocation , incentive , incitation , goad , trigger
"
  • / in´daitmənt /, danh từ, sự sáng tác, sự thảo, sự viết,
  • / in´klemənt /, Tính từ: khắc nghiệt (khí hậu, thời tiết), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hà khắc, khắc nghiệt (người), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • bre & name / ɪk´saɪtmənt /, Danh từ: sự kích thích, sự kích động; tình trạng bị kích thích, tình trạng bị kích động, sự nhộn nhịp, sự náo động, sự sôi nổi, Từ...
  • (sự) bao quanh, bị bao quanh,
  • / /'inkrimənt/, Danh từ: sự lớn lên (của cây cối); độ lớn lên, tiền lãi, tiền lời, (toán học) lượng gia, số gia, Cơ - Điện tử: sự tăng, số...
  • khoảng tăng theo đường chuẩn,
  • đường kính phân tử,
  • sự tăng trị sai biệt, tăng lượng sai biệt,
  • khoảng tách dòng, gia lượng dòng, mật độ quét,
  • gia lượng loga, lượng gia lôgarit,
  • độ tăng ký tự,
  • số gia, gia lượng,
  • tải trọng phụ, tải trọng phụ gia,
  • bậc thâm niên,
  • sự gia tăng (chu kỳ) lương bổng,
  • khoảng cuộn, lượng cuộn,
  • lượng tăng biến dạng,
  • lượng gia độc lập,
  • sự tăng trị tự nhiên, unearned increment of land, sự tăng trị tự nhiên của đất đai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top