Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inclinable” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • / in´klainəbl /, Tính từ: có khuynh hướng, thiên về, có thể làm nghiêng đi, Xây dựng: có thể nghiêng, inclinable to do something, có khuynh hướng muốn...
"
  • bàn nghiêng được, bàn nghiêng,
  • Tính từ: có thể bao gồm, có thể tính đến, có thể kể cả,
  • / ¸indi´klainəbl /, Tính từ: (ngôn ngữ học) không biến cách (từ), Danh từ: (ngôn ngữ học) từ không biến cách,
  • / di´klainəbl /, tính từ, (ngôn ngữ học) có thể biến cách,
  • / in´eiliənəbl /, Tính từ: (pháp lý) không thể chuyển nhượng, không thể nhượng lại (tài sản), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top