Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn incoherence” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / ¸inkəu´hiərəns /, sự không mạch lạc, sự rời rạc, Ý nghĩ không mạch lạc; bài nói không mạch lạc; lời nói không mạch lạc, Từ đồng nghĩa: noun, , inkou'hi:™n, danh từ,...
  • / ¸inkəu´hiərənsi /, như incoherence,
  • / ¸inkəu´hiərənt /, Tính từ: không mạch lạc, rời rạc, nói không mạch lạc, nói lảm nhảm, nói không ăn nhập vào đâu (người say rượu...), tạp nham (mớ), Xây...
  • / in´hiərəns /, danh từ, sự vốn có, tính cố hữu, tính vốn thuộc về; sự vốn gắn liền với,
  • / kou´hiərəns /, Danh từ: sự gắn với nhau, sự dính với nhau; sự kết lại với nhau, sự cố kết, (văn học) tính mạch lạc, tính chặt chẽ, Xây dựng:...
  • vật liệu bở rời,
  • ánh sáng không kết hợp, ánh sáng không phù hợp,
  • âm thanh không kết hợp,
  • sóng không kết hợp,
  • (chứng) nói lảm nhảm, nói huyên thuyên,
  • kết hợp một phần, phù hợp một phần, sự phù hợp một phần,
"
  • tính phù hợp không gian,
  • (sự) lập ý không mạch lạc,
  • bức xạ không kết hợp, bức xạ không phù hợp,
  • song tinh không kết hợp,
  • vùng phù hợp,
  • lực dính mêtric,
  • dải thông phù hợp,
  • độ dài kết hợp, độ dài phù hợp,
  • thời gian kết hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top