Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn incoherent” Tìm theo Từ (83) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (83 Kết quả)

  • / ¸inkəu´hiərənt /, Tính từ: không mạch lạc, rời rạc, nói không mạch lạc, nói lảm nhảm, nói không ăn nhập vào đâu (người say rượu...), tạp nham (mớ), Xây...
  • bức xạ không kết hợp, bức xạ không phù hợp,
  • song tinh không kết hợp,
  • ánh sáng không kết hợp, ánh sáng không phù hợp,
  • âm thanh không kết hợp,
  • sóng không kết hợp,
  • / ¸inkəu´hiərənsi /, như incoherence,
  • (chứng) nói lảm nhảm, nói huyên thuyên,
"
  • không dính, không bám, không bám,
  • (sự) lập ý không mạch lạc,
  • vật liệu bở rời,
  • / ¸inkəu´hiərəns /, sự không mạch lạc, sự rời rạc, Ý nghĩ không mạch lạc; bài nói không mạch lạc; lời nói không mạch lạc, Từ đồng nghĩa: noun, , inkou'hi:™n, danh từ,...
  • Phó từ: rời rạc, không mạch lạc,
  • Toán & tin: đính đơn, mạch lạc đơn,
  • / kou´hiərənt /, Tính từ: dính liền, cố kết, mạch lạc, chặt chẽ (văn chương, lý luận...), Toán & tin: mạch lạc, Xây...
  • / in´hiərənt /, Tính từ: vốn có, cố hữu, vốn thuộc về, vốn gắn liền với, Toán & tin: sẵn có không tách được; không bỏ được, Điện...
  • đơn khớp,
  • sự giải điều kết hợp, sự tách sóng nhất quán,
  • ánh sáng kết hợp, ánh sáng phù hợp,
  • bó khớp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top