Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn incontinence” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / in´kɔntinəns /, danh từ, sự không kiềm chế được, sự không kìm lại được, sự không thể dằn lại được, dục vọng không thể kiềm chế được; sự hoang dâm vô độ, (y học) sự không giữ được,...
  • không kém được,
  • / in´kɔntinənt /, Tính từ: không kiềm chế, không kìm lại, không thể dằn lại, không thể giữ lại, hoang dâm vô độ, Từ đồng nghĩa: adjective,
"
  • đại tiện mất chủ động, iả đùn,
  • mất chủ động đại tiểu tiện do liệt,
  • đái dầm,
  • / ´kɔntinəns /, danh từ, sự tiết dục, sự trinh bạch, sự trinh tiết, Từ đồng nghĩa: noun, abstemiousness , abstinence , asceticism , celibacy , chastity , forbearance , moderation , refraining...
  • đại tiện mất chủ động, ỉađùn,
  • đái són,
  • đái dầm, đái dầm.,
  • khả năng kìm tiểu tiện, nhịn tiểu tiện,
  • khả năng kìm đại tiện, nhịn đại tiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top