Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn incontinent” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / in´kɔntinənt /, Tính từ: không kiềm chế, không kìm lại, không thể dằn lại, không thể giữ lại, hoang dâm vô độ, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / in´kɔntinəns /, danh từ, sự không kiềm chế được, sự không kìm lại được, sự không thể dằn lại được, dục vọng không thể kiềm chế được; sự hoang dâm vô độ, (y học) sự không giữ được,...
  • / in´kɔntinəntli /, phó từ, không kiềm chế được, không kìm lại được, không thể dằn lại được, không thể giữ lại được, hoang dâm vô độ, (văn học) ngay tức thì, tức khắc,
"
  • / 'kɔntinənt /, Tính từ: kiềm chế được tình cảm và ham muốn ( nhất là về tình dục ) ; tiết dục, trinh bạch, trinh tiết, có khả năng điều khiển bọng đái và ruột...
  • đại tiện mất chủ động, iả đùn,
  • mất chủ động đại tiểu tiện do liệt,
  • đái dầm,
  • đại tiện mất chủ động, ỉađùn,
  • Danh từ: miền trung lục địa,
  • độ nghiêng lục địa,
  • hỏa tiễn liên lục địa,
  • của anh hoặc châu Âu lục địa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top