Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn indeed” Tìm theo Từ (1.011) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.011 Kết quả)

  • / ɪnˈdid /, Phó từ: thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy à, thế, Toán & tin: thực vậy, Từ...
  • có quan hệ đến chỉ số sinh hoạt giá cả,
  • trái khoán có quan hệ với chỉ số giá cả, trái phiếu chỉ số hóa,
  • tiền trợ cấp chỉ số hóa,
  • mảng có ghi chỉ số, mảng chỉ số hóa,
  • đoạn chỉ số hóa, đoạn có ghi chỉ số,
"
  • tệp có chỉ mục, tệp đã lập chỉ số, tệp được chỉ mục hóa, tệp được chỉ số hóa, tệp có chỉ số,
  • lệnh có chỉ số, lệnh có ghi chỉ số, lệnh chỉ số hóa,
  • tìm kiếm chỉ mục, tìm kiếm theo chỉ mục,
  • / 'indent /, Danh từ: vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ, chỗ lõm, chỗ lún, chỗ lồi lõm (ở bờ biển), chỗ thụt vào (ở đầu một dòng chữ), Ngoại động...
  • / ´indiz /, Danh từ số nhiều: Ấn Độ và những vùng lân cận,
  • cảm sinh, được gây ra bởi, ứng, được cảm ứng, (gâynên) do cảm ứng, gây đến, phát sinh thêm, induced homomorphism, đồng cấu cảm sinh, induced mapping, ánh xạ...
  • Tính từ: không được trả tiền thù lao,
  • Danh từ: (thực vật học) giống cây bìm bìm,
  • như idea'd,
  • / ´indeksə /, danh từ, người lập mục lục,
  • / ʌn´daid /, Tính từ: không nhuộm, không tô màu, không quét sơn, Dệt may: không nhuộm,
  • / ´windid /, tính từ, hết hơi; đứt hơi, không thở được nữa, Đã lấy lại hơi, Từ đồng nghĩa: adjective, breathless , gasping , huffing and puffing , panting , puffing
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top