Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn index” Tìm theo Từ (636) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (636 Kết quả)

  • / 'indeks /, Danh từ, số nhiều indexes, indeces: ngón tay trỏ ( (cũng) index finger), chỉ số; sự biểu thị, kim (trên đồng hồ đo...), bảng mục lục (các đề mục cuối sách); bản...
  • chỉ số ase,
  • chỉ số hiện hành, chỉ số hoạt động,
  • chỉ số hoạt động,
"
  • chỉ số đoạn nhiệt,
  • chỉ số kháng vi khuẩn,
  • chỉ tiêu cấp thưởng, chỉ tiêu tiền thưởng,
  • chỉ số cánh tay,
  • chỉ số sức nổ,
  • chỉ mục gói,
  • chỉ số đo sọ,
  • chỉ số vỡ hoang trồng trọt,
  • chỉ số phế phẩm, phần trăm phế phẩm,
  • chỉ số giảm phát,
  • chỉ số điezen,
  • chỉ số khuếch tán,
  • chỉ số danh mục,
  • chỉ số tiện nghi,
  • chỉ số so sánh,
  • chỉ số ngoại lệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top