Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn indicate” Tìm theo Từ (502) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (502 Kết quả)

  • / ´indikeit /, Ngoại động từ: chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, (y học) cần phải, đòi hỏi phải, hình...
  • / 'indikeited /, được chỉ báo, được chỉ thị,
  • / ´vindi¸keit /, Ngoại động từ: minh oan, làm sáng tỏ, thanh minh, bào chữa, xác nhận, chứng minh; chứng minh là đúng (sự tồn tại..), Hình Thái Từ:...
  • chỉ ra,
"
  • /'æbdikeit/, Ngoại động từ: từ bỏ (quyền lợi, địa vị...), Nội động từ: thoái vị, từ ngôi, hình thái từ:
  • / in´delikit /, Tính từ: thiếu tế nhị, khiếm nhã, thô lỗ, Từ đồng nghĩa: adjective, an indelicate remark, lời nhận xét thô lỗ, base , brash , brutish ,...
  • chỉ dẫn triệu chứng chỉ dẫn,
  • (dấu hiệu, triệu chứng, tình huống...) chỉ dẫn, chỉ định
  • / ´medi¸keit /, Ngoại động từ: bốc thuốc, cho thuốc, tẩm thuốc, ngâm thuốc, Từ đồng nghĩa: verb, medicated gauze, gạc có tẩm thuốc, medicated shampoo,...
  • / in´daitə /, Từ đồng nghĩa: noun, denouncer
  • / ˈɪndɪˌkeɪtər /, Danh từ: người chỉ, dụng cụ chỉ cho biết, đồng hồ báo cho biết, (hoá học) chất chỉ thị, (sinh vật học) vật chỉ thị, cây chỉ thị, Môi...
  • / 'intimət /, Tính từ: thân mật, mật thiết, thân tình, riêng tư, riêng biệt (tiện cho việc âu yếm nhau), (thuộc) bản chất; (thuộc) ý nghĩ tình cảm sâu sắc nhất; sâu sắc (lòng...
  • / in´dikətiv /, Tính từ: tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị, (ngôn ngữ học) indicative mood lối trình bày, Danh từ: (ngôn ngữ học) lối trình...
  • / ´invə¸keit /, ngoại động từ, (từ cổ, nghĩa cổ) xem invoke,
  • / ˈɪntrɪkɪt /, Tính từ: rối beng, rắc rối, phức tạp, khó hiểu, Kỹ thuật chung: phức tạp, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / 'dedikeit /, Ngoại động từ: cống hiến, hiến dâng; dành cho (để tưởng nhớ), Đề tặng (sách...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) khánh thành, khai mạc, hình thái...
  • / ´rædi¸keit /, nội động từ, mọc rễ, ngoại động từ, làm cho mọc rễ, tính từ, có rễ, hình thái từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top