Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn individualist” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / ¸indi´vidjuəlist /, Danh từ: người theo chủ nghĩa cá nhân, Từ đồng nghĩa: noun, independent , maverick , lone wolf
  • như individualize,
  • / ¸indi´vidjuə¸lizəm /, Danh từ: chủ nghĩa cá nhân, Kinh tế: chủ nghĩa bất can thiệp, chủ nghĩa cá nhân, chủ nghĩa lợi kỷ, chủ nghĩa tự do phóng...
  • / ¸indi¸vidju´æliti /, Danh từ: tính chất cá nhân, cá nhân, ( số nhiều) những thích thú cá nhân; những đặc tính cá nhân, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quyền lợi cá nhân (đối với quyền...
  • cá tính hoá, cho một cá tính, Định rõ, chỉ rõ, Từ đồng nghĩa: verb, , indi'vidjueit, ngoại động từ, characterize , differentiate , discriminate...
  • / ¸indi¸vidjuə´listik /, tính từ, có tính chất chủ nghĩa cá nhân, Từ đồng nghĩa: adjective, individualistic calculation, tính toán cá nhân, egoistic , egoistical
"
  • chủ nghĩa cá nhân vô tổ chức,
  • sự kết hợp cá thể,
  • thuế thu nhập cá nhân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top