Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn indraught” Tìm theo Từ (57) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (57 Kết quả)

  • / ´in¸dra:ft /, như indraft, Hóa học & vật liệu: sự hút gió vào, Kỹ thuật chung: luồng vào, sự hút vào, sự nạp vào,
  • / ¸in´rɔ:t /, Tính từ: xen lẫn; dát vào, trang trí (vải) (bằng hình, hoa...)
  • / dra:ft /, Danh từ: sự kéo, sự kéo lưới (bắt cá); mẻ lưới, sự uống một hơi; hơi, hớp, ngụm, (từ lóng) cơn (đau...), chầu (vui...), sự lấy (rượu...) ở thùng ra; lượng...
  • luồng không khí vào, sự hút không khí,
  • lò nung gạch có khí nóng chuyển động từ dưới lên trên,
  • ống khói thẳng đứng,
  • Địa chất: sự thông gió nhân tạo,
  • ống hút, Địa chất: ống hút,
"
  • Danh từ: rượu uống trước bữa ăn sáng,
  • sức hút gió tự nhiên, luồng gió tự nhiên, sự thông gió tự nhiên,
  • hút gió của ống khói,
  • luồng gió, luồng gió,
  • sức hút ngược lại, dòng xuống,
  • độ cao hút, mũ đầu cọc,
  • Danh từ: thuốc ngủ,
  • Danh từ: ngựa kéo (xe, cày),
  • dấu mớn nước,
  • sự thông gió cưỡng bức, sự thông gió hút,
  • mắc cạn, Tính từ: mắc cạn,
  • / ´daun¸dra:ft /, danh từ, (kỹ thuật) gió hút,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top