Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn induce” Tìm theo Từ (194) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (194 Kết quả)

  • / in´dju:s /, Ngoại động từ: xui, xui khiến, gây ra, đem lại, (điện học) cảm, quy vào, kết luận, Ô tô: tạo ra, Toán &...
  • / in´dʌkt /, Ngoại động từ: làm lễ nhậm chức cho (ai), giới thiệu vào, đưa vào (một tổ chức...), bước đầu làm quen nghề cho (ai), (tôn giáo) bổ nhiệm, đặt vào, (từ mỹ,nghĩa...
  • / in´dju: /, như endue,
  • thành phần thẳng đứng của lực cản, phần lực cản thẳng đứng,
  • hỏng hóc cảm ứng,
  • cảm sinh, được gây ra bởi, ứng, được cảm ứng, (gâynên) do cảm ứng, gây đến, phát sinh thêm, induced homomorphism, đồng cấu cảm sinh, induced mapping, ánh xạ...
  • Danh từ: người xui khiến, tác nhân gây cảm ứng,
  • nhiễu cảm ứng,
  • phá thai,
  • không khí cảm ứng,
  • độ từ (thẩm) tuyệt đối, điện dung cảm ứng,
"
  • độ dẫn cảm ứng,
  • enzim cảm ứng,
  • đầu tư cảm ứng, đầu tư dẫn dụ, đầu tư được kích thích, đầu tư phát sinh thêm, đầu tư trực tiếp ở nước ngoài,
  • đẻ nhân tạo, đẻ phải can thiệp,
  • điện thế ứng, điện thế cảm ứng, điện áp thụ cảm, điện áp bị cảm ứng, điện áp cảm ứng,
  • giạng,
  • / ə´dju:s /, Ngoại động từ: viện, viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...), hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb
  • / ˈɪndəˌsiz /,
  • / in´dait /, Ngoại động từ: sáng tác, thảo, (đùa cợt) viết (một bức thư...), Từ đồng nghĩa: verb
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top