Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn infant” Tìm theo Từ (211) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (211 Kết quả)

  • Danh từ: Đứa bé còn ẵm ngửa, đứa bé dưới 7 tuổi, (pháp lý) người vị thành niên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (nghĩa bóng) người mới vào nghề, lính mới, Tính...
  • / in´fæntə /, Danh từ: (sử học) công chúa cả (không nối ngôi ở tây-ban-nha, bồ-đào-nha),
  • / in´fænti /, Danh từ: hoàng tử (không nối ngôi ở tây-ban-nha, bồ-đào-nha),
"
  • thực phẩm cho trẻ em,
  • trường mẫu giáo, trường mẫu giáo,
  • trẻ đẻ già tháng,
  • / ´infənt¸sku:l /, danh từ, trường mẫu giáo; vườn trẻ,
  • Danh từ: Đứa trẻ thông minh lạ thường, thần đồng,
  • trẻ đẻ đủ tháng,
  • trẻ đẻ non,
  • lồng ấp trẻ sơ sinh,
  • công nghiệp mới phát sinh, công nghiệp nặng, ngành công nghiệp non trẻ,
  • cân trẻ em,
  • trẻ đẻ non,
  • (phép) nuôi trẻ, duỡng nhi,
  • ghế trẻ em,
  • lồng ấp trẻ nhỏ (dưới 7 tuổi),
  • tử suất trẻ em,
  • trẻ đẻ già tháng,
  • / in'sein /, Tính từ: Điên, điên cuồng, mất trí, Kỹ thuật chung: loạn tâm thần, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top