Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inflated” Tìm theo Từ (278) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (278 Kết quả)

  • / in´fleitid /, Tính từ: phồng lên, được thổi phồng, tự mãn, vênh váo, khoa trương (văn), (kinh tế) lạm phát, tăng giả tạo (giá), Từ đồng nghĩa:...
  • người chịu thiệt hại vì lạm phát,
"
  • / in'fleit /, Ngoại động từ: thổi phồng, bơm phồng, làm tự mãn, làm vênh váo, làm vui mừng, (kinh tế) lạm phát (tiền); gây lạm phát, tăng (giá) một cách giả tạo, Nội...
  • đồng tiền lạm phát,
  • cầu thổi phồng,
  • phí tốn kê thêm (không có thật),
  • nửa cách ly,
  • kết cấu thổi phồng,
  • bị xẹp (lốp), Từ đồng nghĩa: adjective, burst , contracted , drained , empty , exhausted , kaput , punctured , reduced , sagging , shrunken
  • / ´ˈaɪsəleɪtɪd /, Tính từ: cô lập, (y học) cách ly, (điện học) cách, (hoá học) tách ra, Cơ - Điện tử: (adj) cách ly, cách biệt, Toán...
  • / in´flektid /, tính từ, (nói về ngôn ngữ) có nhiều biến tố,
  • Tính từ: (thực vật) cụp vào trong,
  • / 'infrə'red /, Danh từ, cũng .infrared .radiation: tia ngoài đỏ, tia hồng ngoại, Tính từ: ngoài đỏ, hồng ngoại, nhạy cảm với tia hồng ngoại, vùng...
  • Tính từ: không phấn chấn, không phấn khởi, không hãnh diện, không tự hào,
  • Tính từ: xẹp, không có hơi; xì lốp (ô tô),
  • Tính từ: xẹp; không có hơi,
  • / in´fleitə /, Danh từ: cái bơm, người bơm phồng, người thổi phồng, Y học: dụng cụ bơm căng, Kỹ thuật chung: máy bơm...
  • mạ [không mạ], Tính từ: không bọc sắt, không bọc kim loại, không mạ; không mạ vàng, không mạ bạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top