Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn infringe” Tìm theo Từ (41) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41 Kết quả)

  • / in´frindʒ /, Động từ: ( + upon) vi phạm (luật lệ...); xâm phạm (cuộc sống riêng tư của ai...), Kinh tế: vi phạm, xâm phạm, Từ...
  • / in´frindʒə /,
  • / frindʒ /, Danh từ: tua (khăn quàng cổ, thảm), tóc cắt ngang trán (đàn bà), ven rìa (rừng...); mép, (vật lý) vân, Nội động từ: Đính tua vào, viền,...
  • người vi phạm hợp đồng,
  • vân giao thoa tối,
  • Nghĩa chuyên ngành: phúc lợi phụ, Từ đồng nghĩa: noun, additional benefit , allowances , benefits , compensation package , employee benefit , extra , gravy , lagniappe...
  • hiệu ứng diềm, hiệu ứng diềm, hiệu ứng biên, hiệu ứng mép,
  • các điều kiện biên,
  • tinh thể dạng trụ,
"
  • các vấn đề thứ yếu,
  • vân nhiều xạ,
  • đới mao dẫn, đới mao dẫn,
  • tiếng hú biên giao thoa,
  • ngoại quyển cao,
  • đường đẳng sắc,
  • vân đồng bộ độ dày,
  • rìa mao dẫn, lớp vật chất xốp ngay trên gương nước có thể giữ được nước trong những khoảng không nhỏ hơn nhờ hiện tượng mao dẫn (tính căng bề mặt của nước kéo nước hướng lên trên).
  • thời gian kế cận,
  • phúc lợi phụ, Danh từ: phúc lợi phụ; phụ cấp ngoài,
  • sự tách vân (giao thoa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top