Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inning” Tìm theo Từ (1.397) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.397 Kết quả)

  • / ´iniη /, Danh từ: (bóng chày) phần của trận đấu cả hai đội lần lượt đánh, Từ đồng nghĩa: noun, bout , go , hitch , shift , spell , stint , stretch...
  • tiếng gõ khi kích nổ,
  • / ´winiη /, Danh từ: sự thắng cuộc, sự thắng; sự chiến thắng, ( số nhiều) tiền (đồ vật) được cuộc, tiền được bạc, (kỹ thuật) sự khai thác, Tính...
  • / ´piniη /, Hóa học & vật liệu: mối liên kết chốt, Kỹ thuật chung: móng, sự chốt, sự xây móng, Kinh tế: sự lăn...
  • Danh từ, số nhiều không đổi: lượt chơi của một phía; lượt chơi của một cầu thủ ( crickê, bóng chày), lúc cờ đến tay, lúc cơ...
  • / tiniη /, Danh từ: sự tráng thiếc, lớp thiếc tráng; mạ, sự khai thác (mỏ) thiếc, sự đóng hộp, Xây dựng: thiếc [sự mạ thiếc], Cơ...
  • / ´inkiη /, Toán & tin: phun mực, quét mực, sự vẽ bằng mực, Xây dựng: sự viết bằng mực, Kỹ thuật chung: đánh...
"
  • sự khai thác tích lũy,
  • sự tráng thiếc nóng,
  • sự khai thác than bùn,
  • sự vẩy mực,
  • sự cung cấp mực,
  • tỷ lệ thắng thua,
  • sự khử mực, sự tẩy mực,
  • / ´praiz¸winiη /, tính từ, Đoạt giải,
  • nhà máy đồ hộp,
  • Danh từ: sự lôi kéo,
  • Địa chất: sự đào (lớp) nền lò, sự khấu lớp nền lò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top