Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inpatient” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / ˈɪnˌpeɪʃənt /, Danh từ: người bệnh nội trú,
  • bre & name / ɪm'peɪʃnt /, Tính từ: thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay sốt ruột, ( + of) không chịu đựng được, không dung thứ được, khó chịu (cái gì),...
  • Danh từ: (thực vật học) giống cây bóng nước, cây bóng nước,
  • kín, bế tắc,
  • / 'peiʃənt /, Tính từ: kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí, Danh từ: bệnh nhân; người bệnh, bệnh nhân đăng ký chữa trị lâu dài với bác sĩ, Cấu...
  • Nghĩa chuyên nghành: một thuật ngữ chung cho các liều lượng bức xạ khác nhau được đưa tới một bệnh nhân, hay một nhóm bệnh nhân., một thuật ngữ chung cho các liều lượng...
  • Danh từ: người mắc bệnh tâm thần,
"
  • / ´in¸peiʃənt /, Y học: bệnh nhân nội trú,
  • theo rõi bệnh nhân bằng monotoring,
  • Nghĩa chuyên nghành: xe đẩy bệnh nhân, xe lăn dành cho, bệnh nhân, người tàn tật, xe đẩy bệnh nhân, xe lăn dành cho, bệnh nhân, người tàn tật,
  • Nghĩa chuyên nghành: giường bệnh, giường bệnh,
  • Thành Ngữ:, patient of, chịu đựng một cách kiên nhẫn
  • một bản ghi đưa ra tất cả các thông tin về bệnh nhân với mục đích hỗ trợ các chuyên gia sức khoẻ trong việc đưa ra dịch vụ y tế chất lượng.,
  • ghế băng cho bệnh nhân,
  • Nghĩa chuyên nghành: hệ thống loa, tăng âm hướng dẫn bệnh nhân,
  • túi chườm lóng lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top