Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn insertion” Tìm theo Từ (708) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (708 Kết quả)

  • / in´sə:ʃən /, Danh từ: sự lồng vào, sự gài vào, sự cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); lần đăng bài... (trong báo...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài quảng cáo (đăng trong báo), viền...
  • đầu bám (trong giải phẫu học) . điểm bám củamột cơ,
  • (sự) dính, (sự) gắn, (sự) lồng vào (sự) gianhập (rhm) sự lắp, lắp vào,
  • sự đưa lên quỹ đạo,
  • độ khuếch đại do chèn,
  • đồng hồ đo gài trong,
  • sự chèn dấu cách,
"
  • sự lắp (vào), thành phần lắp vào,
  • dây rốn dính màng,
  • dây rốn dính hình dù,
  • blốc lắp vào, khối lắp,
  • gờ gắn vào,
  • phiếu yêu cầu đăng quảng cáo, quy định đăng quảng cáo,
  • điểm chèn, điểm lồng,
  • sự chèn vào thanh ghi, sự đưa vào thanh ghi,
  • chèn thêm dữ liệu,
  • các ký tự chèn,
  • tổn hao do chèn, nhược suất phụ, suy giảm trung gian, tổn hao do nối ngoài, tổn hao do xen, tổn thất do chèn,
  • chi tiết chèn, chi tiết đệm,
  • phân loại kiểu chèn, sắp xếp kiểu chèn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top