Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn insolence” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / 'insələns /, danh từ, sự xấc láo, sự láo xược; tính xấc láo, tính láo xược; lời láo xược, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abuse ,...
  • / ´indələns /, Danh từ: sự lười biếng, sự biếng nhác, Từ đồng nghĩa: noun, disinclination , procrastination , idleness , laziness , shiftlessness , sloth , slothfulness...
  • / ´inəsəns /, Danh từ: tính vô tội, tính không có tội, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính trong trắng; sự còn trinh, tính ngây thơ, tính không có hại, tính không hại, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • / ´insjuləns /, Điện: độ cách điện, Kỹ thuật chung: điện trở cách điện,
"
  • Danh từ: tình trạng không trả được nợ, không trả nợ được, vỡ nợ, Toán & tin: (toán kinh tế )...
  • Danh từ: tệ rượu chè, bệnh nghiện rượu,
  • / ´insələnt /, Tính từ: xấc láo, láo xược, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abusive , arrogant , barefaced...
  • rủi ro không trả được nợ, rủi ro tín dụng,
  • Kinh tế: vỡ nợ kỹ thuật, được dùng khi một công ty hay tổ chức không trả được các hoá đơn ghi nợ khi đến hạn
  • chuyên viên thanh lý tài sản phá sản,
  • điều khoản bất khả hoàn trái, điều khoản không trả được nợ,
  • thủ tục phá sản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top