Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn insolvency” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • Danh từ: tình trạng không trả được nợ, không trả nợ được, vỡ nợ, Toán & tin: (toán kinh tế )...
  • / 'insələns /, danh từ, sự xấc láo, sự láo xược; tính xấc láo, tính láo xược; lời láo xược, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abuse ,...
  • điều khoản bất khả hoàn trái, điều khoản không trả được nợ,
"
  • thủ tục phá sản,
  • / in´sɔlvənt /, Tính từ: không trả được nợ, về những người không trả được nợ, không đủ để trả hết nợ, Kỹ thuật chung: người vỡ nợ,...
  • rủi ro không trả được nợ, rủi ro tín dụng,
  • Kinh tế: vỡ nợ kỹ thuật, được dùng khi một công ty hay tổ chức không trả được các hoá đơn ghi nợ khi đến hạn
  • chuyên viên thanh lý tài sản phá sản,
  • / ´sɔlvənsi /, Danh từ: tình trạng trả được nợ, khả năng thanh toán, Hóa học & vật liệu: khả năng hòa tan, Toán &...
  • tỉ suất khả năng hoàn trả,
  • bảo hiểm khả năng trả nợ,
  • năng lực trả nợ nghiệp vụ,
  • khả năng hòa tan,
  • tỷ số khả năng trả nợ,
  • năng lực thanh toán đối ngoại,
  • tuyên bố có khả năng trả nợ, tuyên bố về khả năng trả nợ,
  • biên hạn khả năng thanh toán, tiêu chuẩn thấp nhất của năng lực trả nợ,
  • bảo đảm khả năng chi trả,
  • tình trạng thanh toán tài chính của dự án,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top