Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn installation” Tìm theo Từ (173) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (173 Kết quả)

  • / ,instə'leiʃn /, Danh từ: sự đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); sự đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...), lễ nhậm chức, máy móc đặt, hệ thống máy đặt,...
  • Danh từ: Điều truyền dẫn cho, sự nhỏ giọt, sự rỏ giọt, nhỏ giọt,
  • / ¸instɔ:´reiʃən /, Danh từ: sự phục chế, sự tu sửa lại,
  • công trình cáp, sự lắp đặt cáp,
  • sự trang bị điện, trang thiết bị điện, việc lắp đặt điện, việc thiết trí điện, thiết bị điện, electrical installation work, công việc lắp đặt điện, outdoor electrical installation, thiết bị điện...
"
  • chi phí cài đặt,
  • ngày tháng cài đặt, ngày tháng lắp đặt,
  • trình cài đặt, chương trình cài đặt, installer ( installationprogram ), chương trình cài đặt
  • đặc tả cài đặt,
  • thiết bị có mái che, thiết bị được bảo vệ,
  • thiết bị tưới phun, thiết bị tưới phun,
  • sự đặt tà vẹt đường ray,
  • thiết bị rửa,
  • thiết bị trạm nổi,
  • trạm phụt vữa,
  • trạm thuỷ điện,
  • phí tổn lắp đặt,
  • hướng dẫn lắp đặt,
  • tin tức về cài đặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top