Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn instant” Tìm theo Từ (592) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (592 Kết quả)

  • / ´instənt /, Danh từ: lúc, chốc lát, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đồ ăn uống dùng ngay được, Tính từ: xảy ra ngay lập tức, sắp xảy ra, khẩn...
  • tâm quay tức thời, tâm vận tốc tức thời,
  • ổ khóa tự động,
  • chè nấu nhanh,
  • cà phê tan,
  • gạo nấu nhanh,
  • thời điểm có ý nghĩa, significant instant of a modulation, thời điểm có ý nghĩa của biến điệu
  • sự cho thôi việc ngay, sự sa thải lập tức, sự thải hồi không báo trước,
  • tải trọng tức thời,
"
  • phát lại tức thời,
  • sự đấu thầu tại chỗ,
  • chung thẩm,
  • được rút tiền ngay,
  • cấu hình tức thời,
  • thực phẩm nấu nhanh,
  • sự nhảy tức thời,
  • sự chở ngay (việc gởi hàng ngày),
  • bưu phẩm chuyển ngay,
  • Danh từ: cảnh quay lại, sự phát lại tức thời,
  • súp khô ăn ngay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top